22+ Thuật ngữ Màn hình LED
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ màn hình LED, các sản phẩm màn hình điện tử LED nay rất đa dạng, được ứng dụng rộng rãi từ trong nhà đến ngoài trời. Với những người mới bắt đầu thì rất nhiều các thuật ngữ LED không hiểu. Vì vậy, RUBIKLED sẽ chia sẻ đến bạn một số thuật ngữ LED thông dụng hiện nay qua bài viết dưới đây.
Thuật ngữ LED có thể hiểu nôm na là các từ khóa viết tắt của một cụm hoặc nhiều cụm từ sử dụng để thể hiện các khái niệm, ý nghĩa trong ngành trình chiếu hiển thị màn hình LED.
Một số thuật ngữ LED thường gặp trong màn hình LED hiện nay
1. LED
LED viết tắt của Light Emitting Diode, là các diode phát quang. Nó tạo ra ánh sáng nhờ chất bán dẫn bên trong và quá trình này được gọi là điện phát quang.
2. RGB
RGB là ba màu cơ bản trong LED. R- Red là màu đỏ, G-Green là màu xanh lục, B-Blue là màu xanh lam. Sự kết hợp của ba màu này có thể tạo ra bất kỳ màu nào để hiển thị trên màn hình LED.
3. SMD LED
SMD LED viết tắt của Surface Mount Device LED, là thiết bị LED gắn trên bề mặt module
4. DIP LED
DIP LED viết tắt của Duel In-Line Package, đây là loại bóng đèn LED truyền thống với 2 chân nối với 1 bo mạch in PCBs. LED DIP có 3 màu cơ bản: Xanh lam (Blue), Xanh lục (Green), và Đỏ (Red). Và với loại LED DIP thì nó chỉ hiển mỗi màu 1 bóng duy nhất.
5. Pixel
Pixel còn có tên gọi khác là pel – cụm từ viết tắt của picture element, dịch ra Tiếng Việt là điểm ảnh. Pixel thực chất là một khối màu nhỏ hoặc một điểm ảnh raster với những thông số màu khác nhau, nó là đơn vị cơ bản nhất để tạo nên một bức tranh hiển thị trên màn hình LED.
6. Pixel Pitch
Pixel pitch là khoảng cách điểm ảnh, nó là khoảng cách tính bằng mm từ tâm của một điểm ảnh đến tâm của điểm ảnh liền kề.
7. Tuổi thọ
Tuổi thọ của màn LED thường dao động từ 80.000 – 120.000 giờ, tùy vào chất liệu và quy trình sản xuất.
8. Hiệu chỉnh màn hình LED
Hiệu chỉnh màn hình LED là một quá trình đảm bảo sự nhất quán về màu sắc và độ sáng của tất cả module LED trên màn hình để đảm bảo hình ảnh đồng nhất chất lượng cao.
9. Độ sáng
Đơn vị đo độ sáng là Candelas/m2 (cd/m2), nó được sử dụng làm thước đo phát xạ ánh sáng trong diện tích 1m2. Đơn vị này còn được gọi là nit và có thể đo độ sáng mà màn hình LED phát ra với hình ảnh màu trắng ở công suất tối đa
10. Thang độ xám
Thang độ xám là một loạt các sắc thái đơn sắc từ đen đến trắng. Do đó, hình ảnh thang độ xám chỉ chứa các sắc xám và không có màu. Chúng ta thường gặp những thông tin như “thang độ xám = 12bit, 16bit, v.v.” – bit càng cao thì chất lượng nội dung càng phong phú, chẳng hạn như 16bit thì tốt hơn 14bit.
Xem chi tiết: Nguyên lý hoạt động của màn hình LED
11. Góc nhìn
Góc nhìn có nghĩa là vị trí mà người xem có thể nhìn thấy hình ảnh một cách đầy đủ và có thể được đo theo chiều ngang và chiều dọc.
12. Khoảng cách xem
Khoảng cách xem là khoảng cách thích hợp mà bạn có thể nhìn rõ các hình ảnh trên màn hình LED
14. Chỉ số bảo vệ IP
Chỉ số bảo vệ IP viết tắt của Ingress Protection, đây là hệ thống đánh giá xác định khả năng của màn hình LED có thể chống lại chất lỏng và vật rắn trong các môi trường khác nhau. Xếp hạng IP bao gồm 2 số. Số đầu tiên đề cập đến cấp độ bảo vệ chống lại các vật thể rắn và số thứ hai có nghĩa là bảo vệ chống lại chất lỏng.
15. Công suất tiêu thụ
Mức tiêu thụ điện của màn hình LED được xác định bởi một số yếu tố bao gồm độ sáng, kích thước và số lượng đèn LED.
16. SMT – viết tắt của Surface Mount Technology, dịch ra Tiếng Việt là công nghệ dán bề mặt, công nghệ này chế tạo các bo mạch bằng phương pháp hàn qua các bể chì nóng thay cho phương pháp xuyên lỗ truyền thống.
17. Mật độ điểm ảnh
Mật độ điểm ảnh còn được gọi là mật độ ma trận điểm, nó thường đề cập đến số pixel trên mỗi mét vuông hiển thị.
18. BOM
BOM viết tắt của Bill of Materials, là hóa đơn vật liệu.
19. PCB
PCB viết tắt của Printed Circuit Board, là bảng mạch điện dùng phương pháp in để tạo hình các đường mạch dẫn điện và điểm nối linh kiện trên tấm nền cách điện.
20. Nhiệt độ màu
Khi màu phát ra từ nguồn sáng giống với màu của vật đen ở một nhiệt độ nhất định, nhiệt độ của vật đen được gọi là nhiệt độ màu của nguồn sáng.
21. Độ phân giải màn hình
Độ phân giải màn hình là số lượng pixel (điểm ảnh) trên 1m2 màn hình LED.
22. Tốc độ làm mới (Refresh Rate)
Tần số làm mới là số lần hình ảnh làm mới mỗi giây. Ví dụ, màn hình LED có tốc độ làm mới là 60Hz, có nghĩa là nó làm mới tất cả điểm ảnh của màn hình từ trên xuống dưới, 60 lần mỗi giây.
Có thể bạn quan tâm:
- Pixel là gì? Ý nghĩa của Pixel trong màn hình LED là gì
Trên đây là tổng hợp những thuật ngữ LED mà LEDRUBIK cung cấp đến cho bạn. Nếu bạn đang tìm kiếm giải pháp lắp đặt màn hình LED chất lượng, hãy liên hệ với LEDRUBIK để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất. Chúng tôi luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trong việc mang đến những trải nghiệm tuyệt vời nhất với công nghệ trình chiếu hiện đại.Sử dụng màn hình LED
- Hotline: 0899980680 – 0869225066
- Email: info.rubikvietnam@gmail.com
- Website: www.manhinhledrubik.com – www.ledrubik.com.vn
- Theo dõi LEDRUBIK:
- Tiktok: LEDRUBIK.COM
- Facebook: MÀN HÌNH LED RUBIK
- Youtube: LEDRUBIK
Xem Thêm: CÔNG TRÌNH ĐÃ THỰC HIỆN